SỞ Y TẾ HÀ GIANG BỆNH VIỆN ĐA KHOA BẮC MÊ BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CẬN LÂM SÀNG (Theo thông tư số:13/2019/TT-BYT, ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế)
SỞ Y TẾ HÀ GIANG
BỆNH VIỆN ĐA KHOA BẮC MÊ
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CẬN LÂM SÀNG
(Theo thông tư số:13/2019/TT-BYT, ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế)
STT |
Tên dịch vụ |
ĐVT |
Đơn giá |
XÉT NGHIỆM |
|||
1 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
Lần |
12.600 |
2 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
Lần |
31.100 |
3 |
Định nhóm máu tại giường |
Lần |
39.100 |
4 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
Lần |
14.900 |
5 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Lần |
40.400 |
6 |
Thời gian máu đông |
Lần |
12.600 |
7 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
28.800 |
8 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
Lần |
39.100 |
9 |
HIV Ab test nhanh |
Lần |
53.600 |
10 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
Lần |
63.500 |
11 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. |
Lần |
40.400 |
12 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động |
Lần |
56.500 |
13 |
HCV Ab test nhanh |
Lần |
53.600 |
14 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Lần |
27.400 |
15 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
Lần |
43.100 |
16 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
Lần |
21.500 |
17 |
Định lượng Calci ion hoá [Máu] |
Lần |
16.100 |
18 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
Lần |
12.900 |
19 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Lần |
26.900 |
20 |
Định lượng Creatinin (máu) |
Lần |
21.500 |
21 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động |
Lần |
56.500 |
22 |
Định lượng Glucose [Máu] |
Lần |
21.500 |
23 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lần |
26.900 |
24 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
Lần |
21.500 |
25 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Lần |
26.900 |
26 |
Định lượng Albumin [Máu] |
Lần |
21.500 |
27 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
Lần |
21.500 |
28 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Lần |
21.500 |
29 |
Định lượng Amylase [Máu] |
Lần |
21.500 |
30 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Lần |
21.500 |
31 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
Lần |
29.000 |
32 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
Lần |
101.000 |
33 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
Lần |
19.200 |
34 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lần |
26.900 |
35 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
Lần |
21.500 |
36 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
Lần |
21.500 |
SIÊU ÂM |
|||
1 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
Lần |
43.900 |
2 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
Lần |
43.900 |
3 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
Lần |
43.900 |
4 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
Lần |
43.900 |
5 |
Siêu âm tuyến giáp |
Lần |
43.900 |
6 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Lần |
43.900 |
7 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
Lần |
43.900 |
8 |
Siêu âm dương vật |
Lần |
43.900 |
9 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
Lần |
43.900 |
10 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
Lần |
43.900 |
11 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
Lần |
43.900 |
12 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
Lần |
43.900 |
13 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
Lần |
43.900 |
14 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
Lần |
43.900 |
15 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
Lần |
43.900 |
16 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
Lần |
43.900 |
17 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
Lần |
43.900 |
X-QUANG |
|||
1 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
Lần |
97.200 |
2 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
Lần |
65.400 |
3 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
Lần |
539.000 |
4 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
97.200 |
5 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
Lần |
65.400 |
6 |
Chụp Xquang đại tràng |
Lần |
264.000 |
7 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
Lần |
97.200 |
8 |
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) |
Lần |
605.000 |
9 |
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa |
Lần |
220.000 |
10 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Lần |
97.200 |
11 |
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa |
Lần |
220.000 |
12 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
65.400 |
13 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
Lần |
97.200 |
14 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Lần |
97.200 |
15 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Lần |
97.200 |
16 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Lần |
97.200 |
17 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
Lần |
97.200 |
18 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
Lần |
97.200 |
19 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
Lần |
97.200 |
20 |
Chụp Xquang Blondeau |
Lần |
65.400 |
21 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
Lần |
97.200 |
22 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
Lần |
122.000 |
23 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Lần |
65.400 |
24 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Lần |
65.400 |
25 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
Lần |
97.200 |
26 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Lần |
97.200 |
27 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
97.200 |
28 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Lần |
97.200 |
29 |
Chụp Xquang Hirtz |
Lần |
65.400 |
30 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
97.200 |
31 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
Lần |
65.400 |
32 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
Lần |
97.200 |
33 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
97.200 |
34 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
Lần |
97.200 |
35 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Lần |
97.200 |
36 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
Lần |
65.400 |
37 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
97.200 |
38 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
Lần |
65.400 |
39 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
97.200 |
40 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
Lần |
97.200 |
41 |
Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng |
Lần |
122.000 |
42 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
Lần |
65.400 |
43 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên số hóa 1 phim |
Lần |
65.400 |
44 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
Lần |
97.200 |
45 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
Lần |
65.400 |
46 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang |
Lần |
224.000 |
47 |
Điện tim thường |
Lần |
32.800 |
Thứ 2 - Thứ 6
Sáng: 07h00 - 11h30.
Chiều: 13h30 - 17h00.