SỞ Y TẾ HÀ GIANG BỆNH VIỆN ĐA KHOA BẮC MÊ GIÁ DỊCH VỤ PHẪU THUẬT - THỦ THUẬT (Theo thông tư số:13/2019/TT-BYT, ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế)
SỞ Y TẾ HÀ GIANG
BỆNH VIỆN ĐA KHOA BẮC MÊ
GIÁ DỊCH VỤ PHẪU THUẬT - THỦ THUẬT
(Theo thông tư số:13/2019/TT-BYT, ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế)
| 
			 STT  | 
			
			 Tên dịch vụ  | 
			
			 ĐVT  | 
			
			 Đơn giá  | 
		
| 
			 PHẪU THUẬT  | 
		|||
| 
			 1  | 
			
			 Cắt lách do chấn thương  | 
			
			 Lần  | 
			
			 4.472.000  | 
		
| 
			 2  | 
			
			 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi  | 
			
			 Lần  | 
			
			 3.750.000  | 
		
| 
			 3  | 
			
			 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương  | 
			
			 Lần  | 
			
			 1.731.000  | 
		
| 
			 4  | 
			
			 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)  | 
			
			 Lần  | 
			
			 2.887.000  | 
		
| 
			 5  | 
			
			 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu  | 
			
			 Lần  | 
			
			 2.598.000  | 
		
| 
			 6  | 
			
			 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp  | 
			
			 Lần  | 
			
			 4.616.000  | 
		
| 
			 7  | 
			
			 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)  | 
			
			 Lần  | 
			
			 2.963.000  | 
		
| 
			 8  | 
			
			 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice  | 
			
			 Lần  | 
			
			 3.258.000  | 
		
| 
			 9  | 
			
			 Cắt các u lành vùng cổ  | 
			
			 Lần  | 
			
			 2.627.000  | 
		
| 
			 10  | 
			
			 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát  | 
			
			 Lần  | 
			
			 3.258.000  | 
		
| 
			 11  | 
			
			 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ  | 
			
			 Lần  | 
			
			 2.944.000  | 
		
| 
			 12  | 
			
			 Bóc nang tuyến Bartholin  | 
			
			 Lần  | 
			
			 1.274.000  | 
		
| 
			 13  | 
			
			 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên  | 
			
			 Lần  | 
			
			 2.945.000  | 
		
| 
			 14  | 
			
			 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp  | 
			
			 Lần  | 
			
			 4.027.000  | 
		
| 
			 15  | 
			
			 Phẫu thuật lấy thai lần đầu  | 
			
			 Lần  | 
			
			 2.332.000  | 
		
| 
			 16  | 
			
			 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn  | 
			
			 Lần  | 
			
			 3.876.000  | 
		
| 
			 17  | 
			
			 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần  | 
			
			 Lần  | 
			
			 3.876.000  | 
		
| 
			 18  | 
			
			 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung  | 
			
			 Lần  | 
			
			 3.355.000  | 
		
| 
			 19  | 
			
			 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ  | 
			
			 Lần  | 
			
			 2.944.000  | 
		
| 
			 20  | 
			
			 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng  | 
			
			 Lần  | 
			
			 4.289.000  | 
		
| 
			 21  | 
			
			 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng  | 
			
			 Lần  | 
			
			 3.725.000  | 
		
| 
			 22  | 
			
			 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang  | 
			
			 Lần  | 
			
			 3.766.000  | 
		
| 
			 23  | 
			
			 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp  | 
			
			 Lần  | 
			
			 2.844.000  | 
		
| 
			 24  | 
			
			 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)  | 
			
			 Lần  | 
			
			 3.668.000  | 
		
| 
			 25  | 
			
			 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL  | 
			
			 Lần  | 
			
			 2.654.000  | 
		
| 
			 26  | 
			
			 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi  | 
			
			 Lần  | 
			
			 1.756.000  | 
		
| 
			 27  | 
			
			 Phẫu thuật quặm  | 
			
			 Lần  | 
			
			 638.000  | 
		
| 
			 28  | 
			
			 Phẫu thuật quặm  | 
			
			 Lần  | 
			
			 845.000  | 
		
| 
			 29  | 
			
			 Mở bụng thăm dò, sinh thiết  | 
			
			 Lần  | 
			
			 2.514.000  | 
		
| 
			 30  | 
			
			 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu  | 
			
			 Lần  | 
			
			 3.985.000  | 
		
| 
			 31  | 
			
			 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng  | 
			
			 Lần  | 
			
			 3.579.000  | 
		
| 
			 32  | 
			
			 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột  | 
			
			 Lần  | 
			
			 2.498.000  | 
		
| 
			 33  | 
			
			 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe  | 
			
			 Lần  | 
			
			 2.561.000  | 
		
| 
			 34  | 
			
			 Dẫn lưu áp xe ruột thừa  | 
			
			 Lần  | 
			
			 2.832.000  | 
		
| 
			 35  | 
			
			 Phẫu thuật viêm ruột thừa  | 
			
			 Lần  | 
			
			 2.561.000  | 
		
| 
			 36  | 
			
			 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác  | 
			
			 Lần  | 
			
			 3.258.000  | 
		
| 
			 37  | 
			
			 Phẫu thuật làm vận động khớp gối  | 
			
			 Lần  | 
			
			 3.151.000  | 
		
| 
			 38  | 
			
			 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành  | 
			
			 Lần  | 
			
			 2.832.000  | 
		
| 
			 39  | 
			
			 Phẫu thuật u thần kinh trên da  | 
			
			 Lần  | 
			
			 705.000  | 
		
| 
			 40  | 
			
			 Phẫu thuật u thần kinh trên da  | 
			
			 Lần  | 
			
			 1.126.000  | 
		
| 
			 41  | 
			
			 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần  | 
			
			 Lần  | 
			
			 3.579.000  | 
		
| 
			 42  | 
			
			 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay  | 
			
			 Lần  | 
			
			 3.750.000  | 
		
| 
			 43  | 
			
			 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân  | 
			
			 Lần  | 
			
			 3.750.000  | 
		
| 
			 44  | 
			
			 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ  | 
			
			 Lần  | 
			
			 2.612.000  | 
		
| 
			 45  | 
			
			 Nắn, bó bột gẫy xương gót  | 
			
			 Lần  | 
			
			 144.000  | 
		
| 
			 46  | 
			
			 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa  | 
			
			 Lần  | 
			
			 4.289.000  | 
		
| 
			 47  | 
			
			 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm  | 
			
			 Lần  | 
			
			 1.334.000  | 
		
| 
			 48  | 
			
			 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa  | 
			
			 Lần  | 
			
			 2.612.000  | 
		
| 
			 49  | 
			
			 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột  | 
			
			 Lần  | 
			
			 2.498.000  | 
		
| 
			 50  | 
			
			 Cắt nang thừng tinh một bên  | 
			
			 Lần  | 
			
			 1.784.000  | 
		
| 
			 51  | 
			
			 Mổ lấy sỏi bàng quang  | 
			
			 Lần  | 
			
			 4.098.000  | 
		
| 
			 52  | 
			
			 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên  | 
			
			 Lần  | 
			
			 3.258.000  | 
		
| 
			 THỦ THUẬT  | 
		|||
| 
			 1  | 
			
			 Ghi điện tim cấp cứu tại giường  | 
			
			 Lần  | 
			
			 32.800  | 
		
| 
			 2  | 
			
			 Kéo nắn cột sống cổ  | 
			
			 Lần  | 
			
			 45.300  | 
		
| 
			 3  | 
			
			 Kéo nắn cột sống thắt lưng  | 
			
			 Lần  | 
			
			 45.300  | 
		
| 
			 4  | 
			
			 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm  | 
			
			 Lần  | 
			
			 132.000  | 
		
| 
			 5  | 
			
			 Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm  | 
			
			 Lần  | 
			
			 132.000  | 
		
| 
			 6  | 
			
			 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên  | 
			
			 Lần  | 
			
			 65.500  | 
		
| 
			 7  | 
			
			 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới  | 
			
			 Lần  | 
			
			 65.500  | 
		
| 
			 8  | 
			
			 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông  | 
			
			 Lần  | 
			
			 65.500  | 
		
| 
			 9  | 
			
			 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não  | 
			
			 Lần  | 
			
			 65.500  | 
		
| 
			 10  | 
			
			 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên  | 
			
			 Lần  | 
			
			 65.500  | 
		
| 
			 11  | 
			
			 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới  | 
			
			 Lần  | 
			
			 65.500  | 
		
| 
			 12  | 
			
			 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ  | 
			
			 Lần  | 
			
			 65.500  | 
		
| 
			 13  | 
			
			 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu  | 
			
			 Lần  | 
			
			 65.500  | 
		
| 
			 14  | 
			
			 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ  | 
			
			 Lần  | 
			
			 65.500  | 
		
| 
			 15  | 
			
			 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh  | 
			
			 Lần  | 
			
			 65.500  | 
		
| 
			 16  | 
			
			 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V  | 
			
			 Lần  | 
			
			 65.500  | 
		
| 
			 17  | 
			
			 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên  | 
			
			 Lần  | 
			
			 65.500  | 
		
| 
			 18  | 
			
			 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi  | 
			
			 Lần  | 
			
			 65.500  | 
		
| 
			 19  | 
			
			 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp  | 
			
			 Lần  | 
			
			 65.500  | 
		
| 
			 20  | 
			
			 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình  | 
			
			 Lần  | 
			
			 65.500  | 
		
| 
			 21  | 
			
			 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản  | 
			
			 Lần  | 
			
			 65.500  | 
		
| 
			 22  | 
			
			 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp  | 
			
			 Lần  | 
			
			 65.500  | 
		
| 
			 23  | 
			
			 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn  | 
			
			 Lần  | 
			
			 65.500  | 
		
| 
			 24  | 
			
			 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp  | 
			
			 Lần  | 
			
			 65.500  | 
		
| 
			 25  | 
			
			 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp  | 
			
			 Lần  | 
			
			 65.500  | 
		
| 
			 26  | 
			
			 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng  | 
			
			 Lần  | 
			
			 65.500  | 
		
| 
			 27  | 
			
			 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai  | 
			
			 Lần  | 
			
			 65.500  | 
		
| 
			 28  | 
			
			 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy  | 
			
			 Lần  | 
			
			 65.500  | 
		
| 
			 29  | 
			
			 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh  | 
			
			 Lần  | 
			
			 65.500  | 
		
| 
			 30  | 
			
			 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh  | 
			
			 Lần  | 
			
			 65.500  | 
		
| 
			 31  | 
			
			 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón  | 
			
			 Lần  | 
			
			 65.500  | 
		
| 
			 32  | 
			
			 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá  | 
			
			 Lần  | 
			
			 65.500  | 
		
| 
			 33  | 
			
			 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông  | 
			
			 Lần  | 
			
			 65.500  | 
		
| 
			 34  | 
			
			 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng  | 
			
			 Lần  | 
			
			 65.500  | 
		
| 
			 35  | 
			
			 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống  | 
			
			 Lần  | 
			
			 65.500  | 
		
| 
			 36  | 
			
			 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm  | 
			
			 Lần  | 
			
			 65.500  | 
		
| 
			 37  | 
			
			 Rửa bàng quang lấy máu cục  | 
			
			 Lần  | 
			
			 198.000  | 
		
| 
			 38  | 
			
			 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng  | 
			
			 Lần  | 
			
			 20.400  | 
		
| 
			 39  | 
			
			 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản  | 
			
			 Lần  | 
			
			 49.900  | 
		
| 
			 40  | 
			
			 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng  | 
			
			 Lần  | 
			
			 624.000  | 
		
| 
			 41  | 
			
			 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi  | 
			
			 Lần  | 
			
			 624.000  | 
		
| 
			 42  | 
			
			 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi  | 
			
			 Lần  | 
			
			 624.000  | 
		
| 
			 43  | 
			
			 Nắn, bó bột cột sống  | 
			
			 Lần  | 
			
			 624.000  | 
		
| 
			 44  | 
			
			 Nắn, bó bột trật khớp vai  | 
			
			 Lần  | 
			
			 319.000  | 
		
| 
			 45  | 
			
			 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay  | 
			
			 Lần  | 
			
			 335.000  | 
		
| 
			 46  | 
			
			 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay  | 
			
			 Lần  | 
			
			 399.000  | 
		
| 
			 47  | 
			
			 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay  | 
			
			 Lần  | 
			
			 335.000  | 
		
| 
			 48  | 
			
			 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay  | 
			
			 Lần  | 
			
			 335.000  | 
		
| 
			 49  | 
			
			 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay  | 
			
			 Lần  | 
			
			 335.000  | 
		
| 
			 50  | 
			
			 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay  | 
			
			 Lần  | 
			
			 234.000  | 
		
| 
			 51  | 
			
			 Nắn, bó bột trật khớp háng  | 
			
			 Lần  | 
			
			 644.000  | 
		
| 
			 52  | 
			
			 Nắn, bó bột gãy xương chậu  | 
			
			 Lần  | 
			
			 624.000  | 
		
| 
			 53  | 
			
			 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi  | 
			
			 Lần  | 
			
			 624.000  | 
		
| 
			 54  | 
			
			 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi  | 
			
			 Lần  | 
			
			 624.000  | 
		
| 
			 55  | 
			
			 Nắn, bó bột trật khớp gối  | 
			
			 Lần  | 
			
			 259.000  | 
		
| 
			 56  | 
			
			 Nắn, bó bột trật khớp gối  | 
			
			 Lần  | 
			
			 159.000  | 
		
| 
			 57  | 
			
			 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân  | 
			
			 Lần  | 
			
			 335.000  | 
		
| 
			 58  | 
			
			 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân  | 
			
			 Lần  | 
			
			 335.000  | 
		
| 
			 59  | 
			
			 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản  | 
			
			 Lần  | 
			
			 479.000  | 
		
| 
			 60  | 
			
			 Nắn, bó bột gãy xương chày  | 
			
			 Lần  | 
			
			 234.000  | 
		
| 
			 61  | 
			
			 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân  | 
			
			 Lần  | 
			
			 234.000  | 
		
| 
			 62  | 
			
			 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn  | 
			
			 Lần  | 
			
			 242.000  | 
		
| 
			 63  | 
			
			 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em  | 
			
			 Lần  | 
			
			 242.000  | 
		
| 
			 64  | 
			
			 Đỡ đẻ ngôi ngược (*)  | 
			
			 Lần  | 
			
			 1.002.000  | 
		
| 
			 65  | 
			
			 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo  | 
			
			 Lần  | 
			
			 1.564.000  | 
		
| 
			 66  | 
			
			 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm  | 
			
			 Lần  | 
			
			 706.000  | 
		
| 
			 67  | 
			
			 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ  | 
			
			 Lần  | 
			
			 344.000  | 
		
| 
			 68  | 
			
			 Thụt tháo phân  | 
			
			 Lần  | 
			
			 82.100  | 
		
| 
			 69  | 
			
			 Nạo hút thai trứng  | 
			
			 Lần  | 
			
			 772.000  | 
		
| 
			 70  | 
			
			 Dẫn lưu cùng đồ Douglas  | 
			
			 Lần  | 
			
			 835.000  | 
		
| 
			 71  | 
			
			 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc  | 
			
			 Lần  | 
			
			 78.400  | 
		
| 
			 72  | 
			
			 Chích rạch áp xe nhỏ  | 
			
			 Lần  | 
			
			 186.000  | 
		
| 
			 73  | 
			
			 Đặt ống nội khí quản  | 
			
			 Lần  | 
			
			 568.000  | 
		
| 
			 74  | 
			
			 Làm thuốc tai  | 
			
			 Lần  | 
			
			 20.500  | 
		
| 
			 75  | 
			
			 Hút dịch khớp gối  | 
			
			 Lần  | 
			
			 114.000  | 
		
| 
			 76  | 
			
			 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm  | 
			
			 Lần  | 
			
			 257.000  | 
		
| 
			 77  | 
			
			 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm  | 
			
			 Lần  | 
			
			 178.000  | 
		
| 
			 78  | 
			
			 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm  | 
			
			 Lần  | 
			
			 237.000  | 
		
| 
			 79  | 
			
			 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm  | 
			
			 Lần  | 
			
			 305.000  | 
		
| 
			 80  | 
			
			 Khí dung thuốc giãn phế quản  | 
			
			 Lần  | 
			
			 20.400  | 
		
| 
			 81  | 
			
			 Khí dung mũi họng  | 
			
			 Lần  | 
			
			 20.400  | 
		
| 
			 82  | 
			
			 Điều trị bằng sóng ngắn  | 
			
			 Lần  | 
			
			 34.900  | 
		
| 
			 83  | 
			
			 Điều trị bằng tia hồng ngoại  | 
			
			 Lần  | 
			
			 34.900  | 
		
| 
			 84  | 
			
			 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)  | 
			
			 Lần  | 
			
			 20.400  | 
		
| 
			 85  | 
			
			 Thông bàng quang  | 
			
			 Lần  | 
			
			 90.100  | 
		
| 
			 86  | 
			
			 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế]  | 
			
			 Lần  | 
			
			 559.000  | 
		
| 
			 87  | 
			
			 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]  | 
			
			 Lần  | 
			
			 559.000  | 
		
| 
			 88  | 
			
			 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng  | 
			
			 Lần  | 
			
			 624.000  | 
		
| 
			 89  | 
			
			 Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne  | 
			
			 Lần  | 
			
			 34.000  | 
		
| 
			 90  | 
			
			 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn  | 
			
			 Lần  | 
			
			 242.000  | 
		
| 
			 91  | 
			
			 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo  | 
			
			 Lần  | 
			
			 388.000  | 
		
| 
			 92  | 
			
			 Nắn, bó bột gãy xương đòn  | 
			
			 Lần  | 
			
			 399.000  | 
		
| 
			 93  | 
			
			 Thay băng, cắt chỉ vết mổ  | 
			
			 Lần  | 
			
			 57.600  | 
		
| 
			 94  | 
			
			 Thay băng, cắt chỉ vết mổ  | 
			
			 Lần  | 
			
			 179.000  | 
		
| 
			 95  | 
			
			 Chọc dò dịch màng phổi  | 
			
			 Lần  | 
			
			 137.000  | 
		
| 
			 96  | 
			
			 Thay băng, cắt chỉ  | 
			
			 Lần  | 
			
			 82.400  | 
		
| 
			 97  | 
			
			 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu  | 
			
			 Lần  | 
			
			 399.000  | 
		
| 
			 98  | 
			
			 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế]  | 
			
			 Lần  | 
			
			 559.000  | 
		
| 
			 99  | 
			
			 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter  | 
			
			 Lần  | 
			
			 143.000  | 
		
| 
			 100  | 
			
			 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]  | 
			
			 Lần  | 
			
			 559.000  | 
		
| 
			 101  | 
			
			 Thay băng, cắt chỉ vết mổ  | 
			
			 Lần  | 
			
			 57.600  | 
		
| 
			 102  | 
			
			 Chọc dò ổ bụng cấp cứu  | 
			
			 Lần  | 
			
			 137.000  | 
		
| 
			 103  | 
			
			 Tháo bột các loại  | 
			
			 Lần  | 
			
			 52.900  | 
		
| 
			 104  | 
			
			 Cắt chỉ khâu da  | 
			
			 Lần  | 
			
			 32.900  | 
		
| 
			 105  | 
			
			 Lấy dị vật giác mạc  | 
			
			 Lần  | 
			
			 82.100  | 
		
| 
			 106  | 
			
			 Lấy dị vật tai  | 
			
			 Lần  | 
			
			 62.900  | 
		
| 
			 107  | 
			
			 Nhổ chân răng sữa  | 
			
			 Lần  | 
			
			 37.300  | 
		
| 
			 108  | 
			
			 Nhổ răng sữa  | 
			
			 Lần  | 
			
			 37.300  | 
		
| 
			 109  | 
			
			 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay  | 
			
			 Lần  | 
			
			 102.000  | 
		
| 
			 110  | 
			
			 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị  | 
			
			 Lần  | 
			
			 176.000  | 
		
| 
			 111  | 
			
			 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa  | 
			
			 Lần  | 
			
			 55.000  | 
		
| 
			 112  | 
			
			 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn  | 
			
			 Lần  | 
			
			 115.000  | 
		
| 
			 113  | 
			
			 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22  | 
			
			 Lần  | 
			
			 545.000  | 
		
| 
			 114  | 
			
			 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em  | 
			
			 Lần  | 
			
			 115.000  | 
		
| 
			 115  | 
			
			 Thay băng, cắt chỉ vết mổ  | 
			
			 Lần  | 
			
			 32.900  | 
		
| 
			 116  | 
			
			 Thay băng, cắt chỉ vết mổ  | 
			
			 Lần  | 
			
			 82.400  | 
		
| 
			 117  | 
			
			 Hút đờm hầu họng  | 
			
			 Lần  | 
			
			 11.100  | 
		
| 
			 118  | 
			
			 Nắn, bó bột gãy mâm chày  | 
			
			 Lần  | 
			
			 254.000  | 
		
| 
			 119  | 
			
			 Điện châm  | 
			
			 Lần  | 
			
			 67.300  | 
		
| 
			 120  | 
			
			 Thủy châm  | 
			
			 Lần  | 
			
			 66.100  | 
		
Thứ 2 - Thứ 6
Sáng: 07h00 - 11h30.
Chiều: 13h30 - 17h00.
				QUYẾT ĐỊNH  Về việc phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu  Dự toán mua sắm: Mua bổ sung thuốc generic năm 2025
			
						
				Số: 11/TTr – KD VTTBYT  
				TỜ TRÌNH  Phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu  Mua bổ sung thuốc generic năm 2025
			
						
				Số: 25/TB-BVĐKKVBMe 
				V/v Thông báo yêu cầu báo giá thuốc điều trị HIV/AIDS (ARV) năm 2026.
			
						
				Số: 23 /TB-BVĐKKVBMe 
				V/v Thông báo yêu cầu báo giá thuốc điều trị HIV/AIDS (ARV) năm 2026.
			
						
				Số:  172   /QĐ-BVĐKKVBM 
				QUYẾT ĐỊNH  V/v phê duyệt nguồn vốn, danh mục và yêu cầu kỹ thuật dự toán mua sắm: Mua  bổ sung thuốc generic năm 2025
			
						
				Số:20 /TB-BVĐKKVBM 
				THÔNG BÁO  Thời giờ làm việc của Bệnh viện đa khoa khu vực Bắc Mê  Trực thuộc Sở Y tế tỉnh Tuyên Quang
			
						
				Số:18 /TB-BVĐKKVBM  
				V/v Thông báo mời báo giá  kiểm định, đo lường trang thiết bị y tế
			
						
				Số 33/BVDKKVBMe- TCHC  
				V/v mời cung cấp báo giá dịch vụ hàng hóa vật tư, thiết bị văn phòng:Bảo dưỡng, sửa chữa, mua mới điều hòa