SỞ Y TẾ HÀ GIANG BỆNH VIỆN ĐA KHOA BẮC MÊ GIÁ DỊCH VỤ PHẪU THUẬT - THỦ THUẬT (Theo thông tư số:13/2019/TT-BYT, ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế)
SỞ Y TẾ HÀ GIANG
BỆNH VIỆN ĐA KHOA BẮC MÊ
GIÁ DỊCH VỤ PHẪU THUẬT - THỦ THUẬT
(Theo thông tư số:13/2019/TT-BYT, ngày 05/7/2019 của Bộ Y tế)
STT |
Tên dịch vụ |
ĐVT |
Đơn giá |
PHẪU THUẬT |
|||
1 |
Cắt lách do chấn thương |
Lần |
4.472.000 |
2 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
Lần |
3.750.000 |
3 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
Lần |
1.731.000 |
4 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
Lần |
2.887.000 |
5 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
Lần |
2.598.000 |
6 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
Lần |
4.616.000 |
7 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) |
Lần |
2.963.000 |
8 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
Lần |
3.258.000 |
9 |
Cắt các u lành vùng cổ |
Lần |
2.627.000 |
10 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
Lần |
3.258.000 |
11 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
Lần |
2.944.000 |
12 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
Lần |
1.274.000 |
13 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
Lần |
2.945.000 |
14 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
Lần |
4.027.000 |
15 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
Lần |
2.332.000 |
16 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
Lần |
3.876.000 |
17 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
Lần |
3.876.000 |
18 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
Lần |
3.355.000 |
19 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
Lần |
2.944.000 |
20 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
Lần |
4.289.000 |
21 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
Lần |
3.725.000 |
22 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
Lần |
3.766.000 |
23 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
Lần |
2.844.000 |
24 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
Lần |
3.668.000 |
25 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL |
Lần |
2.654.000 |
26 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
Lần |
1.756.000 |
27 |
Phẫu thuật quặm |
Lần |
638.000 |
28 |
Phẫu thuật quặm |
Lần |
845.000 |
29 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
Lần |
2.514.000 |
30 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
Lần |
3.985.000 |
31 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
Lần |
3.579.000 |
32 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
Lần |
2.498.000 |
33 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
Lần |
2.561.000 |
34 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
Lần |
2.832.000 |
35 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
Lần |
2.561.000 |
36 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
Lần |
3.258.000 |
37 |
Phẫu thuật làm vận động khớp gối |
Lần |
3.151.000 |
38 |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành |
Lần |
2.832.000 |
39 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
Lần |
705.000 |
40 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
Lần |
1.126.000 |
41 |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
Lần |
3.579.000 |
42 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
Lần |
3.750.000 |
43 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
Lần |
3.750.000 |
44 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
Lần |
2.612.000 |
45 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
Lần |
144.000 |
46 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
Lần |
4.289.000 |
47 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
Lần |
1.334.000 |
48 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
Lần |
2.612.000 |
49 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột |
Lần |
2.498.000 |
50 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
Lần |
1.784.000 |
51 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
Lần |
4.098.000 |
52 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
Lần |
3.258.000 |
THỦ THUẬT |
|||
1 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
Lần |
32.800 |
2 |
Kéo nắn cột sống cổ |
Lần |
45.300 |
3 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
Lần |
45.300 |
4 |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
132.000 |
5 |
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
132.000 |
6 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
Lần |
65.500 |
7 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
Lần |
65.500 |
8 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Lần |
65.500 |
9 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Lần |
65.500 |
10 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
Lần |
65.500 |
11 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
Lần |
65.500 |
12 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
Lần |
65.500 |
13 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Lần |
65.500 |
14 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
Lần |
65.500 |
15 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
Lần |
65.500 |
16 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Lần |
65.500 |
17 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
Lần |
65.500 |
18 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
Lần |
65.500 |
19 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Lần |
65.500 |
20 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
65.500 |
21 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
Lần |
65.500 |
22 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
Lần |
65.500 |
23 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
Lần |
65.500 |
24 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
Lần |
65.500 |
25 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
Lần |
65.500 |
26 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
Lần |
65.500 |
27 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
Lần |
65.500 |
28 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
Lần |
65.500 |
29 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
Lần |
65.500 |
30 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Lần |
65.500 |
31 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
Lần |
65.500 |
32 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
Lần |
65.500 |
33 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
Lần |
65.500 |
34 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
Lần |
65.500 |
35 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Lần |
65.500 |
36 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
Lần |
65.500 |
37 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
Lần |
198.000 |
38 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
Lần |
20.400 |
39 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
Lần |
49.900 |
40 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
Lần |
624.000 |
41 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
Lần |
624.000 |
42 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
Lần |
624.000 |
43 |
Nắn, bó bột cột sống |
Lần |
624.000 |
44 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
Lần |
319.000 |
45 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
Lần |
335.000 |
46 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
Lần |
399.000 |
47 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
Lần |
335.000 |
48 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
Lần |
335.000 |
49 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
Lần |
335.000 |
50 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Lần |
234.000 |
51 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
Lần |
644.000 |
52 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
Lần |
624.000 |
53 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
Lần |
624.000 |
54 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
Lần |
624.000 |
55 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
Lần |
259.000 |
56 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
Lần |
159.000 |
57 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
Lần |
335.000 |
58 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
Lần |
335.000 |
59 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
Lần |
479.000 |
60 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
Lần |
234.000 |
61 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
Lần |
234.000 |
62 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
242.000 |
63 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
242.000 |
64 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
Lần |
1.002.000 |
65 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
Lần |
1.564.000 |
66 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
Lần |
706.000 |
67 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
Lần |
344.000 |
68 |
Thụt tháo phân |
Lần |
82.100 |
69 |
Nạo hút thai trứng |
Lần |
772.000 |
70 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
Lần |
835.000 |
71 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
Lần |
78.400 |
72 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
Lần |
186.000 |
73 |
Đặt ống nội khí quản |
Lần |
568.000 |
74 |
Làm thuốc tai |
Lần |
20.500 |
75 |
Hút dịch khớp gối |
Lần |
114.000 |
76 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
Lần |
257.000 |
77 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
Lần |
178.000 |
78 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
Lần |
237.000 |
79 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
Lần |
305.000 |
80 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
Lần |
20.400 |
81 |
Khí dung mũi họng |
Lần |
20.400 |
82 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
Lần |
34.900 |
83 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
Lần |
34.900 |
84 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
Lần |
20.400 |
85 |
Thông bàng quang |
Lần |
90.100 |
86 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
Lần |
559.000 |
87 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
Lần |
559.000 |
88 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
Lần |
624.000 |
89 |
Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne |
Lần |
34.000 |
90 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
242.000 |
91 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
Lần |
388.000 |
92 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
Lần |
399.000 |
93 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
57.600 |
94 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
179.000 |
95 |
Chọc dò dịch màng phổi |
Lần |
137.000 |
96 |
Thay băng, cắt chỉ |
Lần |
82.400 |
97 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
Lần |
399.000 |
98 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] |
Lần |
559.000 |
99 |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
Lần |
143.000 |
100 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
Lần |
559.000 |
101 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
57.600 |
102 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
Lần |
137.000 |
103 |
Tháo bột các loại |
Lần |
52.900 |
104 |
Cắt chỉ khâu da |
Lần |
32.900 |
105 |
Lấy dị vật giác mạc |
Lần |
82.100 |
106 |
Lấy dị vật tai |
Lần |
62.900 |
107 |
Nhổ chân răng sữa |
Lần |
37.300 |
108 |
Nhổ răng sữa |
Lần |
37.300 |
109 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
Lần |
102.000 |
110 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
Lần |
176.000 |
111 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
Lần |
55.000 |
112 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
115.000 |
113 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 |
Lần |
545.000 |
114 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
115.000 |
115 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
32.900 |
116 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
82.400 |
117 |
Hút đờm hầu họng |
Lần |
11.100 |
118 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
Lần |
254.000 |
119 |
Điện châm |
Lần |
67.300 |
120 |
Thủy châm |
Lần |
66.100 |
Thứ 2 - Thứ 6
Sáng: 07h00 - 11h30.
Chiều: 13h30 - 17h00.